Có 2 kết quả:
特別感謝 tè bié gǎn xiè ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄝˋ • 特别感谢 tè bié gǎn xiè ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄝˋ
tè bié gǎn xiè ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special thanks
(2) particular thanks
(2) particular thanks
Bình luận 0
tè bié gǎn xiè ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special thanks
(2) particular thanks
(2) particular thanks
Bình luận 0